Có 2 kết quả:

酒菜 jiǔ cài ㄐㄧㄡˇ ㄘㄞˋ韭菜 jiǔ cài ㄐㄧㄡˇ ㄘㄞˋ

1/2

jiǔ cài ㄐㄧㄡˇ ㄘㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) food and drink
(2) food to accompany wine

jiǔ cài ㄐㄧㄡˇ ㄘㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) garlic chives
(2) Chinese chives
(3) Chinese leek